--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stiletto heel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hậu bị
:
ReserveLực lượng hậu bịA reserve forceQuân hậu bịThe reserve army
+
tân xuân
:
early spring
+
watchful
:
thận trọng, cảnh giác, đề phòngto be watchful against temptations đề phòng bị cám dỗto be watchful of one's behaviour thận trọng trong cách ăn ở của mình
+
ash can
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng rác
+
cookie jar reserve
:
việc dự trữ bí mật được dùng để điều chỉnh việc báo cáo số tiền kiếm được theo quý